TRƯỜNG THCS TÂN THẠNH TÂY LỊCH KIỂM TRA CUỐI KỲ I
LỊCH KIỂM TRA KHỐI LỚP 9 NĂM HỌC 2021-2022
Ngày kiểm tra
|
Buổi
|
Môn
|
Thời lượng
|
Giờ mở đề
|
Giờ kiểm tra
|
Thứ ba
11/01/2022
|
Sáng
|
Ngữ văn 9
GDCD 9
|
90 phút
45 phút
|
7 giờ 15
9 giờ 30
|
7 giờ 30
9 giờ 45
|
Thứ tư
12/01/2022
|
Sáng
|
Địa lý 9
Vật lý 9
|
45 phút
45 phút
|
7 giờ 15
8 giờ 45
|
7 giờ 30
9 giờ 00
|
Thứ năm
13/01/2022
|
Sáng
|
Lịch sử 9
Hóa 9
|
45 phút
45 phút
|
7 giờ 15
8 giờ 45
|
7 giờ 30
9 giờ 00
|
Thứ sáu
14/01/2022
|
Sáng
|
Toán 9
Sinh học 9
|
90 phút
45 phút
|
7 giờ 15
9 giờ 30
|
7 giờ 30
9 giờ 45
|
Thứ bảy
15/01/2022
|
Sáng
|
Tiếng Anh 9
Công nghệ 9
|
60 phút
45 phút
|
7 giờ 15
9 giờ 00
|
7 giờ 30
9 giờ 15
|
TRƯỜNG THCS TÂN THẠNH TÂY LỊCH KIỂM TRA CUỐI KỲ I
LỊCH KIỂM TRA KHỐI LỚP 7 NĂM HỌC 2021-2022
Ngày kiểm tra
|
Buổi
|
Môn
|
Thời lượng
|
Giờ mở đề
|
Giờ kiểm tra
|
Thứ hai
17/01/2022
|
Chiều
|
Ngữ văn 7
GDCD 7
|
90 phút
45 phút
|
13 giờ 30
15 giờ 45
|
13 giờ 45
16 giờ 00
|
Thứ ba
18/01/2022
|
Chiều
|
Địa lý 7
Vật lý 7
|
45 phút
45 phút
|
13 giờ 30
15 giờ 00
|
13 giờ 45
15 giờ 15
|
Thứ tư
19/01/2022
|
Chiều
|
Lịch sử 7
Công nghệ 7
|
45 phút
45 phút
|
13 giờ 30
15 giờ 00
|
13 giờ 45 15 giờ 15
|
Thứ năm
20/01/2022
|
Chiều
|
Toán 7, 8
Sinh học 7,8
|
90 phút
45 phút
|
13 giờ 30
15 giờ 45
|
13 giờ 45
16 giờ 00
|
Thứ sáu 21/01/2022
|
Chiều
|
Tiếng Anh 7
|
60 phút
|
13 giờ 30
|
13 giờ 45
|
TRƯỜNG THCS TÂN THẠNH TÂY LỊCH KIỂM TRA CUỐI KỲ I
LỊCH KIỂM TRA KHỐI LỚP 8 NĂM HỌC 2021-2022
Ngày kiểm tra
|
Buổi
|
Môn
|
Thời lượng
|
Giờ mở đề
|
Giờ kiểm tra
|
Thứ hai
17/01/2022
|
Chiều
|
Ngữ văn 8
GDCD 8
|
90 phút
45 phút
|
13 giờ 30
15 giờ 45
|
13 giờ 45
16 giờ 00
|
Thứ ba
18/01/2022
|
Chiều
|
Địa lý 8
Vật lý 8
|
45 phút
45 phút
|
13 giờ 30
15 giờ 00
|
13 giờ 45
15 giờ 15
|
Thứ tư
19/01/2022
|
Chiều
|
Lịch sử 8
Công nghệ 8
|
45 phút
45 phút
|
13 giờ 30
15 giờ 00
|
13 giờ 45 15 giờ 15
|
Thứ năm
20/01/2022
|
Chiều
|
Toán 8
Sinh học 8
|
90 phút
45 phút
|
13 giờ 30
15 giờ 45
|
13 giờ 45
16 giờ 00
|
Thứ sáu 21/01/2022
|
Chiều
|
Hóa 8
Tiếng Anh 8
|
45 phút
60 phút
|
13 giờ 30
15giờ15
|
13 giờ 45 15 giờ 30
|