Trường THCS Tân Thạnh Tây là một cơ sở giáo dục công lập,
có đầy đủ cơ cấu tổ chức, đoàn thể và các tổ chuyên môn theo đúng điều lệ trường
THCS và các quy định của ngành, của pháp luật
DANH SÁCH CÁN BỘ,
GIÁO VIÊN, NHÂN VIÊN TRONG NHÀ TRƯỜNG
I. CHI
BỘ ĐẢNG: gồm 28 đảng viên; cấp ủy chi bộ gồm 5 đồng chí
STT
|
Họ tên
|
Giới tính
|
Ngày sinh
|
Chức vụ
|
1
|
Phạm Hữu Lâm
|
Nam
|
23/09/1978
|
Bí thủ
|
2
|
Đặng Thành Trung
|
Nam
|
20/06/1977
|
Phó Bí thư
|
3
|
Thái Thị Ngọc Giàu
|
Nữ
|
28/08/1984
|
CUV
|
4
|
Nguyễn Thị Thu Thảo
|
Nữ
|
20/06/1973
|
CUV
|
5
|
Huỳnh Thị Ánh Tuyết
|
Nữ
|
09/09/1977
|
CUV
|
6
|
Hồ Thị Thanh Châu
|
Nữ
|
02/07/1986
|
|
7
|
Nguyễn Thị Mỹ Chi
|
Nữ
|
20/04/1985
|
|
8
|
Lê Thị Kim Chung
|
Nữ
|
09/08/1986
|
|
9
|
Trần Minh Cường
|
Nam
|
03/03/1992
|
|
10
|
Đỗ Thị Ngọc Hà
|
Nữ
|
29/12/1970
|
|
11
|
Đặng Thị Ngọc Hà
|
Nữ
|
29/06/1980
|
|
12
|
Trần Văn Hảo
|
Nam
|
07/06/1969
|
|
13
|
Nguyễn Thị Cẩm Hồng
|
Nữ
|
20/10/1981
|
|
14
|
Lý Ngọc Hương
|
Nữ
|
28/09/1969
|
|
15
|
Nguyễn Thị Ngọc Huyền
|
Nữ
|
30/04/1999
|
|
16
|
Bùi Thị Lan
|
Nữ
|
29/06/1981
|
|
17
|
Dương Thị Minh Liêm
|
Nữ
|
01/07/1980
|
|
18
|
Nguyễn Thị Ngọc Liễu
|
Nữ
|
20/08/1980
|
|
19
|
Đỗ Thị Hiền Nhi
|
Nữ
|
21/10/1972
|
|
20
|
Trần Thanh Phương
|
Nữ
|
25/07/1976
|
|
21
|
Lý Thanh Quang
|
Nam
|
16/08/1971
|
|
22
|
Phạm Đăng Thái
|
Nam
|
10/09/1976
|
|
23
|
Nguyễn Thị Thanh
|
Nữ
|
08/07/1978
|
|
24
|
Nguyễn Như Thuận
|
Nữ
|
16/08/1979
|
|
25
|
Dương Thủy Tiên
|
Nữ
|
01/04/1981
|
|
26
|
Nguyễn Văn Trí
|
Nam
|
01/01/1971
|
|
27
|
Nguyễn Thị Ngọc Trinh
|
Nữ
|
12/04/1976
|
|
28
|
Nguyễn Thị Ngọc Xuyến
|
Nữ
|
20/01/1989
|
|
II BAN GIÁM HIỆU:
STT
|
Họ tên
|
Giới tính
|
Ngày sinh
|
Chức vụ
|
1
|
Phạm Hữu Lâm
|
Nam
|
23/09/1978
|
Hiệu trưởng
|
2
|
Đặng Thành Trung
|
Nam
|
20/06/1977
|
Phó Hiệu trưởng
|
II.
BAN CHẤP HÀNH CÔNG ĐOÀN
STT
|
Họ tên
|
Giới tính
|
Ngày sinh
|
Chức vụ
|
1
|
Huỳnh Thị Ánh Tuyết
|
Nữ
|
09/09/1977
|
Chủ tịch
|
2
|
Lê Thị Ngọc Trâm
|
Nữ
|
18/03/1991
|
Ủy viên
|
3
|
Nguyễn Thị Ngọc Xuyến
|
Nữ
|
20/01/1989
|
Ủy viên
|
BAN THANH TRA NHÂN DÂN
STT
|
Họ tên
|
Giới tính
|
Ngày sinh
|
Chức vụ
|
1
|
Dương Thị Minh
Liêm
|
Nữ
|
01/07/1980
|
Trưởng ban
|
2
|
Bùi Thị Lan
|
Nữ
|
29/06/1981
|
Ủy viên
|
3
|
Lê Thị Hơn
|
Nữ
|
19/11/1974
|
Ủy viên
|
ĐỘI
TNTP HCM
STT
|
Họ tên
|
Giới tính
|
Ngày sinh
|
Chức vụ
|
1
|
Nguyễn Thị Ngọc Huyền
|
Nữ
|
30/04/1999
|
Tổng phụ trách
|
CÁC TỔ CHUYÊN MÔN TRONG NHÀ TRƯỜNG
1.
TỔ TIẾNG ANH
STT
|
Họ tên
|
Giới tính
|
Ngày sinh
|
Chức vụ
|
1
|
Đỗ Thị Hiền Nhi
|
Nữ
|
21/10/1972
|
Tổ trưởng
|
2
|
Dương Thị Minh
Liêm
|
Nữ
|
01/07/1980
|
|
3
|
Nguyễn Chi Mai
|
Nữ
|
27/03/1978
|
|
4
|
Nguyễn Thị Thanh
|
Nữ
|
08/07/1978
|
|
5
|
Dương Thủy Tiên
|
Nữ
|
01/04/1981
|
|
2.
TỔ TOÁN – TIN HỌC
STT
|
Họ tên
|
Giới tính
|
Ngày sinh
|
Chức vụ
|
1
|
Nguyễn Văn Trí
|
Nam
|
01/01/1971
|
Tổ trưởng
|
2
|
Đỗ Thị Ngọc Hà
|
Nữ
|
29/12/1970
|
|
3
|
Đặng Thị Ngọc Hà
|
Nữ
|
29/06/1980
|
|
4
|
Lê Thị Hơn
|
Nữ
|
19/11/1974
|
|
5
|
Lê Thị Ngọc Trâm
|
Nữ
|
18/03/1991
|
|
6
|
Nguyễn Thị Ngọc Xuyến
|
Nữ
|
20/01/1989
|
|
3.
TỔ KHTN
STT
|
Họ tên
|
Giới tính
|
Ngày sinh
|
Chức vụ
|
1
|
Trần Văn Hảo
|
Nam
|
07/06/1969
|
Tổ trưởng
|
2
|
Nguyễn Thị Mỹ Chi
|
Nữ
|
20/04/1985
|
|
3
|
Thái Thị Ngọc Giàu
|
Nữ
|
28/08/1984
|
|
4
|
Nguyễn Văn Lành
|
Nam
|
15/11/1967
|
|
5
|
Nguyễn Ngọc Lê
|
Nữ
|
13/06/1978
|
|
6
|
Đào Thị Bích Liễu
|
Nữ
|
30/03/1977
|
|
7
|
Phạm Đăng Thái
|
Nam
|
10/09/1976
|
|
8
|
Nguyễn Như Thuận
|
Nữ
|
16/08/1979
|
|
9
|
Võ Thị Trúc
|
Nữ
|
04/07/1983
|
|
4.
TỔ VĂN
STT
|
Họ tên
|
Giới tính
|
Ngày sinh
|
Chức vụ
|
1
|
Hồ Thị Thanh Châu
|
Nữ
|
02/07/1986
|
Tổ trưởng
|
2
|
Lý Ngọc Hương
|
Nữ
|
28/09/1969
|
|
3
|
Bùi Thị Lan
|
Nữ
|
29/06/1981
|
|
4
|
Nguyễn Thị Ngọc Liễu
|
Nữ
|
20/08/1980
|
|
5
|
Trần Thanh Phương
|
Nữ
|
25/07/1976
|
|
6
|
Huỳnh Thị Ánh Tuyết
|
Nữ
|
09/09/1977
|
|
5.
TỔ KHXH
STT
|
Họ tên
|
Giới tính
|
Ngày sinh
|
Chức vụ
|
1
|
Nguyễn Thị Thu Thảo
|
Nữ
|
20/06/1973
|
Tổ trưởng
|
2
|
Trần Minh Cường
|
Nam
|
03/03/1992
|
|
3
|
Nguyễn Thanh Hải
|
Nữ
|
21/03/1984
|
|
4
|
Nguyễn Thị Cẩm Hồng
|
Nữ
|
20/10/1981
|
|
5
|
Liêu Phương Khánh
|
Nữ
|
11/11/1984
|
|
6
|
Nguyễn Thị Hoàng My
|
Nữ
|
07/09/1993
|
|
7
|
Võ Thị Ơi
|
Nữ
|
10/10/1969
|
|
8
|
Lâm Minh Tân
|
Nam
|
19/07/1975
|
|
9
|
Nguyễn Thị Ngọc Trinh
|
Nữ
|
12/04/1976
|
|
10
|
Phan Thị Kim Yến
|
Nữ
|
27/10/1981
|
|
6.
TỔ VĂN PHÒNG
STT
|
Họ tên
|
Giới tính
|
Ngày sinh
|
Chức vụ
|
1
|
Lý Thanh Quang
|
Nam
|
16/08/1971
|
Tổ trưởng
|
2
|
Lê Thị Kim Chung
|
Nữ
|
09/08/1986
|
|
3
|
Nguyễn Hoài Hận
|
Nam
|
20/07/1989
|
|
4
|
Nguyễn Thị Ngọc
Huyền
|
Nữ
|
30/04/1999
|
|
5
|
Nguyễn Thị Tố Lan
|
Nữ
|
02/12/1989
|
|
6
|
Bùi Thanh Nhàn
|
Nữ
|
06/10/1986
|
|
7
|
Huỳnh Thị Phượng
|
Nữ
|
30/10/1975
|
|
8
|
Võ Thị Thanh Tâm
|
Nữ
|
08/04/1971
|
|
9
|
Trần Minh Tiến
|
Nam
|
26/01/1985
|
|